Mô tả
Kẹp Ống Tubing Stauff Clamp Inox SS316 được thiết kế và sản xuất bởi hãng Stauff nổi tiếng của Đức. Kẹp Ống Tubing Stauff Clamp được sử dụng với mục đích giữ và cố định ống tubing vào bề mặt của cố định. Kẹp Ống Stauff Clamp giúp giữ ống tubing tránh làm hư hại ống và bảo vệ an toàn cho đường ống.
Đặc Điểm Kỹ Thuật Của Kẹp Ống Stauff Clamp
- Tên Sản Phẩm: Stauff Clamp
- Hãng sản xuất: Stauff
- Kích thước (mm): 6 – 102
- Kích thước (in): 1/4” – 4”
- Vật liệu thân kẹp: Polypropylene
- Màu sắc: Green
- Mã vật liệu: PP
- Vật liệu tấm hàn: Stainless Steel V4A
- Vật liệu tấm phủ: Stainless Steel V4A
- Vật liệu bulong: Stainless Steel V4A
- Xuất xứ: Germany (Đức)
Một Số Loại Thân Kẹp Ống (Clamp Body)
Group | Outside Diameter Pipe / Tube |
Nominal Bore | Order Codes (2 Clamp Halves) |
|||
STAUFF | DIN | Ø D1 (mm) |
(in) | Pipe (in) |
Tube (in) |
(PP = Material) |
1 | 0 | 6 | 106 PP | |||
6,4 | 1/4 | 106,4 PP | ||||
8 | 5/16 | 108 PP | ||||
9,5 | 1/4 | 1/4 | 109,5 PP | |||
10 | 1/8 | 110 PP | ||||
12 | 112 PP | |||||
1A | 1 | 6 | 106A PP | |||
6,4 | 1/4 | 106,4A PP | ||||
8 | 5/16 | 108A PP | ||||
9,5 | 3/8 | 1/4 | 109,5A PP | |||
10 | 1/8 | 110A PP | ||||
12 | 112A PP | |||||
2 | 2 | 12,7 | 1/2 | 3/8 | 212,7 PP | |
13,5 | 1/4 | 213,5 PP | ||||
14 | 214 PP | |||||
15 | 1/2 | 215 PP | ||||
16 | 5/8 | 216 PP | ||||
17,2 | 3/8 | 217,2 PP | ||||
18 | 218 PP | |||||
3 | 3 | 19 | 3/4 | 319 PP | ||
20 | 320 PP | |||||
21,3 | 1/2 | 321,3 PP | ||||
22 | 3/4 | 322 PP | ||||
25 | 325 PP | |||||
25,4 | 1 | 325,4 PP | ||||
4 | 4 | 26,9 | 3/4 | 426,9 PP | ||
28 | 428 PP | |||||
28,6 | 1 | 428,6 PP | ||||
30 | 430 PP | |||||
32 | 432 PP | |||||
5 | 5 | 32 | 1-1/4 | 532 PP | ||
33,7 | 1 | 533,7 PP | ||||
35 | 1-1/4 | 535 PP | ||||
38 | 1-1/2 | 538 PP | ||||
40 | 540 PP | |||||
41,3 | 1-1/2 | 541,3 PP | ||||
42 | 1-1/4 | 542 PP | ||||
6 | 6 | 44,5 | 1-3/4 | 644,5 PP | ||
48,3 | 1-1/2 | 648,3 PP | ||||
50,8 | 2 | 650,8 PP | ||||
54 | 2 | 654 PP | ||||
7 | 7 | 57,2 | 2-1/4 | 757,2 PP | ||
60,3 | 2 | 760,3 PP | ||||
63,5 | 2-1/2 | 763,5 PP | ||||
70 | 2-3/4 | 770 PP | ||||
73 | 2-1/2 (ANSI B 36-10 | 773 PP | ||||
76,1 | 3 | 2-1/2 (DIN EN 10220 | 776,1 PP | |||
8 | 8 | 88,9 | 3 | 888,9 PP | ||
102 | 4 | 3-1/2 | 8102L PP |
Một Số Loại Tấm Hàn Đơn (Single Weld Plate Type SP)
Group STAUFF DIN |
Dimensions (mm/in) | Order Codes (Standard Options) |
|||||||
STAUFF | DIN | Thread G | L1 | L2 | B | S | H | ØD | |
1 | 0 | M6 | 31,5 | 10 | 30 | 3 | 6,5 | 12 | SP 1 M W5 |
1/4–20 UNC | 1.24 | 0.39 | 1.18 | 0.12 | 0.26 | 0.47 | SP 1 U W5 | ||
1A | 1 | M6 | 36 | 20 | 30 | 3 | 6,5 | 12 | SP 1A M W5 |
1/4–20 UNC | 1.42 | 0.79 | 1.18 | 0.12 | 0.26 | 0.47 | SP 1A U W5 | ||
2 | 2 | M6 | 42 | 26 | 30 | 3 | 6,5 | 12 | SP 2 M W5 |
1/4–20 UNC | 1.65 | 1.02 | 1.18 | 0.12 | 0.26 | 0.47 | SP 2 U W5 | ||
3 | 3 | M6 | 50 | 33 | 30 | 3 | 6,5 | 12 | SP 3 M W5 |
1/4–20 UNC | 1.97 | 1.3 | 1.18 | 0.12 | 0.26 | 0.47 | SP 3 U W5 | ||
4 | 4 | M6 | 60 | 40 | 30 | 3 | 6,5 | 12 | SP 4 M W5 |
1/4–20 UNC | 2.36 | 1.57 | 1.18 | 0.12 | 0.26 | 0.47 | SP 4 U W5 | ||
5 | 5 | M6 | 71 | 52 | 30 | 3 | 6,5 | 12 | SP 5 M W5 |
1/4–20 UNC | 2.8 | 2.05 | 1.18 | 0.12 | 0.26 | 0.47 | SP 5 U W5 | ||
6 | 6 | M6 | 88 | 66 | 30 | 3 | 6,5 | 12 | SP 6 M W5 |
1/4–20 UNC | 3.46 | 2.6 | 1.18 | 0.12 | 0.26 | 0.47 | SP 6 U W5 | ||
7 | 7 | M6 | 122 | 94 | 30 | 5 | 6,5 | 12 | SP 7 M W5 |
1/4–20 UNC | 4.8 | 3.7 | 1.18 | 0.2 | 0.26 | 0.47 | SP 7 U W5 | ||
8 | 8 | M6 | 148 | 120 | 30 | 5 | 6,5 | 12 | SP 8 M W5 |
1/4–20 UNC | 5.83 | 4.72 | 1.18 | 0.2 | 0.26 | 0.47 | SP 8 U W5 |
Một Số Loại Tấm Phủ (Cover Plate Type DP)
Group | Dimensions (mm/in) | Order Codes (Standard Options) |
|||||
STAUFF | DIN | L1 | L2 | B | S | ØD | |
1 | 0 | 28 | 9,5 | 30 | 3 | 7 | DP 1 W5 |
1.1 | 0.37 | 1.18 | 0.12 | 0.28 | |||
1A | 1 | 34 | 20 | 30 | 3 | 7 | DP 1A W5 |
1.34 | 0.79 | 1.18 | 0.12 | 0.28 | |||
2 | 2 | 40,5 | 26 | 30 | 3 | 7 | DP 2 W5 |
1.59 | 1.02 | 1.18 | 0.12 | 0.28 | |||
3 | 3 | 48 | 33 | 30 | 3 | 7 | DP 3 W5 |
1.89 | 1.3 | 1.18 | 0.12 | 0.28 | |||
4 | 4 | 57 | 40 | 30 | 3 | 7 | DP 4 W5 |
2.24 | 1.57 | 1.18 | 0.12 | 0.28 | |||
5 | 5 | 70 | 52 | 30 | 3 | 7 | DP 5 W5 |
2.76 | 2.05 | 1.18 | 0.12 | 0.28 | |||
6 | 6 | 86 | 66 | 30 | 3 | 7 | DP 6 W5 |
3.39 | 2.6 | 1.18 | 0.12 | 0.28 | |||
7 | 7 | 118 | 94 | 30 | 5 | 7 | DP 7 W5 |
4.65 | 3.7 | 1.18 | 0.2 | 0.28 | |||
8 | 8 | 144 | 120 | 30 | 5 | 7 | DP 8 W5 |
5.67 | 4.72 | 1.18 | 0.2 | 0.28 |
Đặc Trưng Của Kẹp Ống Stauff Clamp
- Sản phẩm đã được chứng minh, thử nghiệm và đang tin cậy trên khắp các thị trường trên thế giới.
- Sản phẩm được khuyến nghị để lắp đặt để tăng độ an toàn cho các đường ống cứng
- Được thiết kế với nhiều kích thước phù hợp cho tất cả các đường kính ngoài và các loại đường đống phổ biến
- Giúp làm giảm độ rung và cố định cho các đường ống
- Được sử dụng trong các điều kiệm môi trường khắc nhiệt và chống chịu thời tiết tuyệt với.
- Thường xuyên được sử dụng trong ngành công nghiệp dầu khí, công nghiệp thực phẩm …
Công ty Khang Đông Nam chuyên cung cấp và phân phối Kẹp Ống Tubing Stauff Clamp Inox SS316 tại Vũng Tàu và trên cả nước với chất lượng cao và giá thành hợp lý. Liên hệ với chúng tôi khi bạn có nhu cầu mua sản phẩm hoặc bạn có bất cứ yêu cầu nào về thông tin sản phẩm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.